CôNG TY TNHH MTV TV & XD CT ĐăNG KHOA
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Công Trình Đăng Khoa – CôNG TY TNHH MTV TV & XD CT ĐăNG KHOA có địa chỉ tại Hẽm 17 Trần Quang Diệu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300692623 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300692623 | Ngày cấp | 19-10-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Công Trình Đăng Khoa | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TV & XD CT ĐăNG KHOA | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0979868088 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Hẽm 17 Trần Quang Diệu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0979868088 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẽm 17 Trần Quang Diệu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300692623 / 19-10-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-10-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/19/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Xuân Thuộc | Địa chỉ chủ sở hữu | Hẽm 17 Trần Quang Diệu-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Xuân Thuộc | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300692623, Lê Xuân Thuộc
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 11 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 13 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 14 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 15 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
