CôNG TY TNHH MTV VT & TM VIệT LINH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Và Thương Mại Việt Linh – CôNG TY TNHH MTV VT & TM VIệT LINH có địa chỉ tại 333 Lê Lợi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300766480 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300766480 | Ngày cấp | 09-11-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Và Thương Mại Việt Linh | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV VT & TM VIệT LINH | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0903676825 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 333 Lê Lợi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0903676825 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 333 Lê Lợi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300766480 / 09-11-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-11-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/9/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Phạm Đình Việt | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 18-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300766480, Phạm Đình Việt
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
3 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
4 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
5 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
6 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
7 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
8 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |