Công Ty TNHH Một Thành Viên Vương Nguyên
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vương Nguyên – Công Ty TNHH Một Thành Viên Vương Nguyên có địa chỉ tại 506-508 Phan Đình Phùng, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816389 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
| Mã số ĐTNT | 4300816389 | Ngày cấp | 24-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vương Nguyên | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vương Nguyên | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 506-508 Phan Đình Phùng, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300816389 / 24-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 24-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-04-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/24/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Huỳnh Nguyên Nhã | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300816389, Huỳnh Nguyên Nhã
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 2 | Đại lý | 46101 | |
| 3 | Môi giới | 46102 | |
| 4 | Đấu giá | 46103 | |
| 5 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 6 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
| 7 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
| 8 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
| 9 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
| 10 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
| 11 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 12 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 13 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 14 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 15 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 16 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 17 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 18 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 19 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 20 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 21 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 22 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 23 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 25 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 26 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 27 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 28 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
| 29 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 30 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 31 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
| 32 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
| 33 | Xuất bản sách | 58110 | |
| 34 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
| 35 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
| 36 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
| 37 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |