Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hoàng Nhất

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hoàng Nhất

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hoàng Nhất – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hoàng Nhất có địa chỉ tại Tổ 18, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300820392 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Mã số ĐTNT

4300820392

Ngày cấp 12-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hoàng Nhất

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hoàng Nhất

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 18, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300820392 / 12-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Nhất

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300820392, Nguyễn Hữu Nhất

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    4 Xây dựng công trình công ích 42200
    5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    6 Phá dỡ 43110
    7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    16 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    17 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    18 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    19 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    20 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    21 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    22 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    23 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    29 Bán buôn quặng kim loại 46621
    30 Bán buôn sắt, thép 46622
    31 Bán buôn kim loại khác 46623
    32 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    34 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    35 Bán buôn xi măng 46632
    36 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    37 Bán buôn kính xây dựng 46634
    38 Bán buôn sơn, vécni 46635
    39 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    40 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    45 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    46 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    48 Vận tải đường ống 49400
    49 Cho thuê xe có động cơ 7710
    50 Cho thuê ôtô 77101
    51 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    52 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    53 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    54 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    56 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    57 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    58 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    60 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    61 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    62 Cung ứng lao động tạm thời 78200