Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Lê Tiến có địa chỉ tại Tổ 14 – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300751406 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300751406 | Ngày cấp | 17-01-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Lê Tiến | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0989971720 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 14 – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0989971720 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 14 – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300751406 / 17-01-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-01-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/16/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-162 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Lê | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 14-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Lê | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300751406, Nguyễn Lê
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng lúa | 01110 | |
| 2 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 01120 | |
| 3 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 01130 | |
| 4 | Trồng cây mía | 01140 | |
| 5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
| 6 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
| 7 | Trồng cây cao su | 01250 | |
| 8 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
| 9 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
| 10 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
| 11 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
| 12 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
| 13 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 14 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
| 15 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 16 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 17 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 18 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
| 19 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 20 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 21 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 22 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 23 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 24 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 25 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 26 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 27 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 28 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 29 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 30 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 32 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 33 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 34 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 35 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 36 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
