Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Nam Ngãi
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Nam Ngãi – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Nam Ngãi có địa chỉ tại Số nhà 287/21 Nguyễn Trãi, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300805845 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300805845 | Ngày cấp | 14-09-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Nam Ngãi | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Nam Ngãi | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số nhà 287/21 Nguyễn Trãi, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300805845 / 14-09-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 14-09-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-09-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/14/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Văn Hiệp | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp | |
4300805845, Phạm Văn Hiệp
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
16 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
17 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
18 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
19 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
22 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
23 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
24 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
25 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
26 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
27 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
29 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
30 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
31 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
32 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
33 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
34 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
35 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
36 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
37 | Quảng cáo | 73100 | |
38 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
39 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
40 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |