Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Cơ Khí Hùng Anh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Cơ Khí Hùng Anh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Cơ Khí Hùng Anh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Cơ Khí Hùng Anh có địa chỉ tại 78 Hai Bà Trương, tổ 10, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300819975 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Mã số ĐTNT

4300819975

Ngày cấp 09-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Cơ Khí Hùng Anh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Cơ Khí Hùng Anh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

78 Hai Bà Trương, tổ 10, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300819975 / 09-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Nhã Uyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

    4300819975, Trần Thị Nhã Uyên

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    19 Sản xuất đồng hồ 26520
    20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    23 Tái chế phế liệu 3830
    24 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    25 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    26 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    27 Xây dựng nhà các loại 41000
    28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    29 Bán buôn quặng kim loại 46621
    30 Bán buôn sắt, thép 46622
    31 Bán buôn kim loại khác 46623
    32 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    34 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    35 Bán buôn xi măng 46632
    36 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    37 Bán buôn kính xây dựng 46634
    38 Bán buôn sơn, vécni 46635
    39 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    40 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    44 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    45 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    46 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    48 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    49 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    50 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    51 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    56 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    57 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    58 Vận tải đường ống 49400
    59 Cho thuê xe có động cơ 7710
    60 Cho thuê ôtô 77101
    61 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    62 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    63 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    64 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    65 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    66 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    67 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    68 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    70 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    71 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    72 Cung ứng lao động tạm thời 78200