Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ 79 có địa chỉ tại 09 Hoàng Văn Thụ, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300853609 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(27/05/2020)
Mã số ĐTNT | 4300853609 | Ngày cấp | 27-05-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ 79 | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 09 Hoàng Văn Thụ, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300853609 / 27-05-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 27-05-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-05-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/27/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trịnh Thị Huỳnh Nga | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp |
4300853609, Trịnh Thị Huỳnh Nga
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
8 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
9 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
10 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
11 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
12 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
13 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
14 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
15 | Xuất bản sách | 58110 | |
16 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
17 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
18 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
19 | Xuất bản phần mềm | 58200 |