Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ K.n có địa chỉ tại 191 Nguyễn Văn Linh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300867231 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
Mã số ĐTNT |
4300867231 |
Ngày cấp | 23-03-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ K.n |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở |
191 Nguyễn Văn Linh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300867231 / 23-03-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 23-03-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-03-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/23/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu |
Võ Đình Khánh |
Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
|
4300867231, Võ Đình Khánh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
2 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
3 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
7 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
8 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
9 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
10 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
18 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
19 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
20 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
21 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
22 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
23 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
24 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
25 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
26 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
27 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
28 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
30 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
31 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
32 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
33 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
34 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
35 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
36 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
37 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
38 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 |