Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ Yên Phú
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ Yên Phú – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ Yên Phú có địa chỉ tại LK09 – Khu dân cư Yên Phú, Tổ 10, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300797062 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Mã số ĐTNT | 4300797062 | Ngày cấp | 18-03-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ Yên Phú | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ Yên Phú | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | LK09 – Khu dân cư Yên Phú, Tổ 10, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300797062 / 18-03-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 18-03-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-03-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/18/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Thành | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | Loại thuế phải nộp |
4300797062, Nguyễn Văn Thành
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
10 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
11 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
12 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
13 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
14 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
15 | Bán buôn gạo | 46310 | |
16 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
17 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
18 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
19 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
20 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
22 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
23 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
24 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
25 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
26 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
27 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
28 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
29 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
30 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
31 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
32 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
33 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
34 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
35 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
36 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
37 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
38 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
39 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
46 | Vận tải đường ống | 49400 |