Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Vận Tải Tân Thịnh có địa chỉ tại Thôn 2 – Xã Nghĩa Dõng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300628272 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300628272 | Ngày cấp | 02-12-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Vận Tải Tân Thịnh | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553715926-09359797 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn 2 – Xã Nghĩa Dõng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553715926-09359797 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn 2 – Xã Nghĩa Dõng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300628272 / 02-12-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-11-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Bùi Vạn Đào | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 2-Xã Nghĩa Dõng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Bùi Vạn Đào | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300628272, Bùi Vạn Đào
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 4 | Phá dỡ | 43110 | |
| 5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 6 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 7 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 10 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 11 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
