Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Liên Hoa có địa chỉ tại Số: 443 đường Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300802001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300802001 | Ngày cấp | 16-06-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Liên Hoa | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 443 đường Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300802001 / 16-06-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 16-06-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-06-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/16/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Kính | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp | |||||
4300802001, Nguyễn Thị Kính
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
| 2 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
| 3 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
| 4 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 5 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
| 6 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
| 7 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
| 8 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
| 9 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
| 10 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
| 11 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
| 12 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
| 13 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 1040 | |
| 14 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật | 10401 | |
| 15 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 10500 | |
| 16 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 17 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 18 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 19 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 20 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 21 | Phá dỡ | 43110 | |
| 22 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 23 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 24 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 25 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 26 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 27 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 28 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 29 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 30 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 31 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 32 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 33 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 34 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 35 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 36 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 37 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 38 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 39 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 40 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 41 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 42 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 43 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 44 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 45 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 46 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
