Công Ty TNHH Một Thành Viên Đồng Phát Hải

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đồng Phát Hải

Dong Phat Hai One Member Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đồng Phát Hải – Dong Phat Hai One Member Company Limited có địa chỉ tại Khu đô thị – Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300801833 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Mã số ĐTNT

4300801833

Ngày cấp13-06-2017Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đồng Phát Hải

Tên giao dịch

Dong Phat Hai One Member Company Limited

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu đô thị – Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300801833 / 13-06-2017Cơ quan cấp
Năm tài chính13-06-2017Mã số hiện thờiNgày nhận TK13-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ6/13/2017 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Mạnh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhBán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợpLoại thuế phải nộp

    4300801833, Phạm Mạnh Hải

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    12Xây dựng công trình đường sắt42101
    13Xây dựng công trình đường bộ42102
    14Xây dựng công trình công ích42200
    15Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    16Phá dỡ43110
    17Chuẩn bị mặt bằng43120
    18Lắp đặt hệ thống điện43210
    19Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    20Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    21Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    22Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    23Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    24Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    25Đại lý, môi giới, đấu giá4610
    26Đại lý46101
    27Môi giới46102
    28Đấu giá46103
    29Bán buôn thực phẩm4632
    30Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    31Bán buôn thủy sản46322
    32Bán buôn rau, quả46323
    33Bán buôn cà phê46324
    34Bán buôn chè46325
    35Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    36Bán buôn thực phẩm khác46329
    37Bán buôn đồ uống4633
    38Bán buôn đồ uống có cồn46331
    39Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    40Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    41Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
    42Bán buôn vải46411
    43Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
    44Bán buôn hàng may mặc46413
    45Bán buôn giày dép46414
    46Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    47Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    48Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    49Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    50Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    51Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    52Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    53Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    54Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    55Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    56Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    57Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    58Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    59Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    60Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    61Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    62Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    63Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    64Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    65Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    66Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    67Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    68Bán buôn xi măng46632
    69Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    70Bán buôn kính xây dựng46634
    71Bán buôn sơn, vécni46635
    72Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    73Bán buôn đồ ngũ kim46637
    74Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    75Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp4719
    76Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại47191
    77Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47199
    78Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh47210
    79Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh4722
    80Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh47221
    81Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh47222
    82Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh47223
    83Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh47224
    84Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh47229
    85Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh47230
    86Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh47240
    87Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh47300
    88Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh4741
    89Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh47411
    90Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh47412
    91Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh47420
    92Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    93Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    94Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    95Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    96Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    97Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    98Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    99Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    100Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh4771
    101Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh47711
    102Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh47712
    103Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh47713
    104Vận tải hành khách đường bộ khác4932
    105Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh49321
    106Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu49329
    107Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    108Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    109Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    110Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    111Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    112Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    113Vận tải đường ống49400
    114Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    115Khách sạn55101
    116Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    117Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    118Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    119Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    120Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    121Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    122Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    123Dịch vụ ăn uống khác56290
    124Dịch vụ phục vụ đồ uống5630
    125Quán rượu, bia, quầy bar56301
    126Dịch vụ phục vụ đồ uống khác56309
    127Xuất bản sách58110
    128Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ58120
    129Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ58130
    130Hoạt động xuất bản khác58190
    131Xuất bản phần mềm58200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *