Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Xây Dựng Hải Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Xây Dựng Hải Phát – Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Xây Dựng Hải Phát có địa chỉ tại Quốc lộ 1A, thôn Thế Lợi, xã Tịnh Phong, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300797009 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Mã số ĐTNT | 4300797009 | Ngày cấp | 18-03-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Xây Dựng Hải Phát | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Xây Dựng Hải Phát | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Quốc lộ 1A, thôn Thế Lợi, xã Tịnh Phong, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300797009 / 18-03-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 18-03-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-03-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/18/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đặng Hoàng Hải | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
4300797009, Đặng Hoàng Hải
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
8 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
9 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
10 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
11 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
12 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
13 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
14 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
15 | Quảng cáo | 73100 | |
16 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
17 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
18 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |