Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Và Thương Mại Hà Khánh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Và Thương Mại Hà Khánh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Và Thương Mại Hà Khánh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Và Thương Mại Hà Khánh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Và Thương Mại Hà Khánh có địa chỉ tại 761 đường Võ Nguyên Giáp, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815018 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Mã số ĐTNT

4300815018

Ngày cấp 30-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Và Thương Mại Hà Khánh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Và Thương Mại Hà Khánh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

761 đường Võ Nguyên Giáp, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300815018 / 30-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp

    4300815018, Phạm Thanh Hà

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    15 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    16 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    17 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    18 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    19 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    20 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    21 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    22 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    23 Sản xuất đồng hồ 26520
    24 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    25 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    26 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    30 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    31 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    32 Sản xuất nhạc cụ 32200
    33 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    34 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    36 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    37 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    38 Xây dựng công trình công ích 42200
    39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    40 Phá dỡ 43110
    41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    45 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    50 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    51 Bán buôn hoa và cây 46202
    52 Bán buôn động vật sống 46203
    53 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    55 Bán buôn gạo 46310
    56 Bán buôn thực phẩm 4632
    57 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    58 Bán buôn thủy sản 46322
    59 Bán buôn rau, quả 46323
    60 Bán buôn cà phê 46324
    61 Bán buôn chè 46325
    62 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    63 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    64 Bán buôn đồ uống 4633
    65 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    66 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    67 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    68 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    69 Bán buôn vải 46411
    70 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    71 Bán buôn hàng may mặc 46413
    72 Bán buôn giày dép 46414
    73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    74 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    75 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    76 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    77 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    78 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    79 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    80 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    81 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    84 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    88 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    91 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    93 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    94 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    95 Bán buôn dầu thô 46612
    96 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    97 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    98 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    99 Bán buôn quặng kim loại 46621
    100 Bán buôn sắt, thép 46622
    101 Bán buôn kim loại khác 46623
    102 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    104 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    105 Bán buôn xi măng 46632
    106 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    107 Bán buôn kính xây dựng 46634
    108 Bán buôn sơn, vécni 46635
    109 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    110 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    112 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    113 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    114 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    115 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    116 Bán buôn cao su 46694
    117 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    118 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    119 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    120 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    121 Bán buôn tổng hợp 46900
    122 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    123 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
    124 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
    125 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
    126 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    127 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    128 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    129 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    130 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    131 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    132 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    133 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    134 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    135 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    136 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    137 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    138 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    139 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    140 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    141 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    142 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    143 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    144 Cho thuê xe có động cơ 7710
    145 Cho thuê ôtô 77101
    146 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    147 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    148 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    149 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    150 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    151 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    152 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    153 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    154 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    155 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    156 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    157 Cung ứng lao động tạm thời 78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *