Công Ty TNHH Một Thành Viên Y Dược Dũng Loan

Công Ty TNHH Một Thành Viên Y Dược Dũng Loan

Công Ty TNHH Một Thành Viên Y Dược Dũng Loan – Công Ty TNHH Một Thành Viên Y Dược Dũng Loan có địa chỉ tại 277-279 Hùng Vương, Tổ 5, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818643 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Mã số ĐTNT

4300818643

Ngày cấp 08-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Y Dược Dũng Loan

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Y Dược Dũng Loan

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

277-279 Hùng Vương, Tổ 5, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300818643 / 08-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

    4300818643, Võ Văn Dũng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn thực phẩm 4632
    2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    3 Bán buôn thủy sản 46322
    4 Bán buôn rau, quả 46323
    5 Bán buôn cà phê 46324
    6 Bán buôn chè 46325
    7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    29 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
    30 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
    31 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
    32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    35 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    36 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    37 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    38 Vận tải đường ống 49400
    39 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
    40 Hoạt động của các bệnh viện 86101
    41 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
    42 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
    43 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
    44 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
    45 Hoạt động y tế dự phòng 86910
    46 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
    47 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990