Công Ty TNHH Nga Hiển

Công Ty TNHH Nga Hiển có địa chỉ tại Số 844 Quang Trung, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300853454 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuyển phát

(26/05/2020)

Mã số ĐTNT

4300853454

Ngày cấp 26-05-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nga Hiển

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 844 Quang Trung, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300853454 / 26-05-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-05-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2020
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hằng Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuyển phát Loại thuế phải nộp

    4300853454, Nguyễn Thị Hằng Nga

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    2 Đại lý 46101
    3 Môi giới 46102
    4 Đấu giá 46103
    5 Bán buôn thực phẩm 4632
    6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    7 Bán buôn thủy sản 46322
    8 Bán buôn rau, quả 46323
    9 Bán buôn cà phê 46324
    10 Bán buôn chè 46325
    11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    13 Bán buôn đồ uống 4633
    14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    18 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    19 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    20 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    21 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    22 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    23 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    24 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    25 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    26 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    27 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    28 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    29 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    30 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    32 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    33 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    37 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    38 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    39 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    40 Vận tải đường ống 49400
    41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    44 Vận tải hành khách hàng không 51100
    45 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    46 Bốc xếp hàng hóa 5224
    47 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    48 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    49 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    50 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    51 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    53 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    54 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    55 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    56 Bưu chính 53100
    57 Chuyển phát 53200
    58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    59 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    60 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    61 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    62 Dịch vụ ăn uống khác 56290