Quoc Minh Aluminium Limited Company
Công Ty TNHH Nhôm Quốc Minh – Quoc Minh Aluminium Limited Company có địa chỉ tại 1059 Võ Nguyên Giáp, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804182 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300804182 | Ngày cấp | 03-08-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Nhôm Quốc Minh | Tên giao dịch | Quoc Minh Aluminium Limited Company | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 1059 Võ Nguyên Giáp, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300804182 / 03-08-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 03-08-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-08-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/3/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Trần Quốc Bảo | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300804182, Trần Quốc Bảo
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 2 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
| 3 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
| 4 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
| 5 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
| 6 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
| 7 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
| 8 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 16 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 17 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 18 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 19 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 21 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 22 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 23 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 24 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 25 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 26 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 27 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 29 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
| 30 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
| 31 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
| 32 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
| 33 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
| 34 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
| 35 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
| 36 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
| 37 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 38 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
| 39 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
| 40 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |