Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Khang Huy

Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Khang Huy

Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Khang Huy – Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Khang Huy có địa chỉ tại Tổ 4, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300821597 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Mã số ĐTNT

4300821597

Ngày cấp 24-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Khang Huy

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Khang Huy

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300821597 / 24-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trần Hồng Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

    4300821597, Nguyễn Trần Hồng Trí

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
    12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
    13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
    14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
    15 In ấn 18110
    16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
    17 Sao chép bản ghi các loại 18200
    18 Sản xuất than cốc 19100
    19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
    20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
    21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
    22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    23 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    24 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    25 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    27 Bán buôn vải 46411
    28 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    29 Bán buôn hàng may mặc 46413
    30 Bán buôn giày dép 46414
    31 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    32 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    33 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    34 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    37 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    38 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    39 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    41 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    42 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    43 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    44 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    45 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
    46 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
    47 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
    48 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
    49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    52 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    53 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    54 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    55 Vận tải đường ống 49400
    56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    60 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    61 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    62 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    63 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    64 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    65 Hoạt động chiếu phim 5914
    66 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
    67 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
    68 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
    69 Hoạt động phát thanh 60100
    70 Hoạt động truyền hình 60210
    71 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
    72 Hoạt động viễn thông có dây 61100
    73 Hoạt động viễn thông không dây 61200
    74 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
    75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    76 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    77 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    78 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    80 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    81 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    82 Cung ứng lao động tạm thời 78200