Công Ty TNHH Phúc Thanh có địa chỉ tại Tổ 16 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300547672 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300547672 | Ngày cấp | 14-09-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Phúc Thanh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914300169 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 16 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914300169 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 16 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300547672 / 15-09-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-07-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/14/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-091 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Thị Diễm Phúc | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thạch An-Xã Bình Mỹ-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Thị Diễm Phúc | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300547672, Trần Thị Diễm Phúc
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
5 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
6 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Phá dỡ | 43110 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
14 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
15 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
16 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
17 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
18 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
20 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
22 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
24 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
25 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |