Công Ty TNHH Ppt có địa chỉ tại 122-Hoàng Hoa Thám, tổ 17 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300741990 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số ĐTNT | 4300741990 | Ngày cấp | 04-09-2014 | Ngày đóng MST | 26-01-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Ppt | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0943843644 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 122-Hoàng Hoa Thám, tổ 17 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0943843644 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 122-Hoàng Hoa Thám, tổ 17 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300741990 / 04-09-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-08-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/4/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Lưu Văn Phúc | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Điền Long-Xã Nghĩa Điền-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lưu Văn Phúc | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
|
4300741990, Lưu Văn Phúc
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
2 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
3 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Phá dỡ | 43110 | |
10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
11 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
15 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
16 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
18 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
20 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
21 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
23 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
24 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 | |
25 | Đại lý du lịch | 79110 | |
26 | Điều hành tua du lịch | 79120 |