Công Ty TNHH Sản Xuất Nhôm Kính Và Thương Mại Hoàng Long có địa chỉ tại Số 231 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300763881 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300763881 | Ngày cấp | 15-09-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Nhôm Kính Và Thương Mại Hoàng Long | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553738868 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 231 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553738868 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 231 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300763881 / 15-09-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-09-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/15/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-091 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Thời | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thọ Tây-Xã Tịnh Thọ-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
4300763881, Nguyễn Tấn Thời
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | In ấn | 18110 | |
3 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
4 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
5 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
6 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
7 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
8 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
9 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
10 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
11 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
12 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
13 | Phá dỡ | 43110 | |
14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
16 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
18 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
20 | Quảng cáo | 73100 | |
21 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
22 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |