Công Ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Tgc có địa chỉ tại 598 Phan Đình Phùng, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849602 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
(13/02/2020)
Mã số ĐTNT | 4300849602 | Ngày cấp | 13-02-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Tgc | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 598 Phan Đình Phùng, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300849602 / 13-02-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-02-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-02-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/13/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Bạch Ngọc Tín | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp | |
4300849602, Bạch Ngọc Tín
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
2 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
3 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
4 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
5 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
6 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
7 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
8 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
9 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
10 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
11 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
12 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
13 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
14 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
15 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
16 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
17 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
19 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
20 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 |