Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Pháp Việt có địa chỉ tại Số 522/4 – Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300721225 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300721225 | Ngày cấp | 01-10-2013 | Ngày đóng MST | 01-07-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Pháp Việt | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0977307146 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 522/4 – Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0977307146 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 522/4 – Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300721225 / 01-10-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-09-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/30/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Đặng Tấn Nhiều | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đông-Xã An Hải-Huyện Lý Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Đặng Tấn Nhiều | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
4300721225, Đặng Tấn Nhiều
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
2 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 32900 | |
3 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
4 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
5 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
7 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
8 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
9 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |