Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Việt Pháp

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Việt Pháp

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Việt Pháp

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Việt Pháp – Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Việt Pháp có địa chỉ tại 457 Nguyễn Trãi, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300810210 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Mã số ĐTNT

4300810210

Ngày cấp19-12-2017Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Việt Pháp

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Việt Pháp

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

457 Nguyễn Trãi, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300810210 / 19-12-2017Cơ quan cấp
Năm tài chính19-12-2017Mã số hiện thờiNgày nhận TK19-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ12/19/2017 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Ba

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhKinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuêLoại thuế phải nộp

    4300810210, Phạm Thanh Ba

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    2Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    3Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    4Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    5Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    6Khai thác gỗ02210
    7Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    8Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    9Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    10Khai thác thuỷ sản biển03110
    11Nuôi trồng thuỷ sản nội địa0322
    12Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ03221
    13Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt03222
    14Sản xuất giống thuỷ sản03230
    15Khai thác và thu gom than cứng05100
    16Khai thác và thu gom than non05200
    17Khai thác dầu thô06100
    18Khai thác khí đốt tự nhiên06200
    19Khai thác quặng sắt07100
    20Khai thác quặng uranium và quặng thorium07210
    21Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    22Khai thác đá08101
    23Khai thác cát, sỏi08102
    24Khai thác đất sét08103
    25Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    26Khai thác và thu gom than bùn08920
    27Khai thác muối08930
    28Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    29Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    30Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    31Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản1020
    32Chế biến và đóng hộp thuỷ sản10201
    33Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh10202
    34Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô10203
    35Chế biến và bảo quản nước mắm10204
    36Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác10209
    37Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít2022
    38Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít20221
    39Sản xuất mực in20222
    40Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá3530
    41Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí35301
    42Sản xuất nước đá35302
    43Khai thác, xử lý và cung cấp nước36000
    44Tái chế phế liệu3830
    45Tái chế phế liệu kim loại38301
    46Tái chế phế liệu phi kim loại38302
    47Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác39000
    48Xây dựng nhà các loại41000
    49Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    50Xây dựng công trình đường sắt42101
    51Xây dựng công trình đường bộ42102
    52Xây dựng công trình công ích42200
    53Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    54Phá dỡ43110
    55Chuẩn bị mặt bằng43120
    56Lắp đặt hệ thống điện43210
    57Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    58Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    59Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    60Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    61Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    62Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    63Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
    64Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
    65Bán buôn xe có động cơ khác45119
    66Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
    67Đại lý ô tô và xe có động cơ khác4513
    68Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45131
    69Đại lý xe có động cơ khác45139
    70Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác45200
    71Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
    72Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
    73Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
    74Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
    75Bán mô tô, xe máy4541
    76Bán buôn mô tô, xe máy45411
    77Bán lẻ mô tô, xe máy45412
    78Đại lý mô tô, xe máy45413
    79Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy45420
    80Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy4543
    81Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45431
    82Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45432
    83Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45433
    84Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    85Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    86Bán buôn hoa và cây46202
    87Bán buôn động vật sống46203
    88Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    89Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    90Bán buôn gạo46310
    91Bán buôn thực phẩm4632
    92Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    93Bán buôn thủy sản46322
    94Bán buôn rau, quả46323
    95Bán buôn cà phê46324
    96Bán buôn chè46325
    97Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    98Bán buôn thực phẩm khác46329
    99Bán buôn đồ uống4633
    100Bán buôn đồ uống có cồn46331
    101Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    102Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    103Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    104Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    105Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    106Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    107Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    108Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    109Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    110Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    111Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    112Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    113Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    114Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    115Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    116Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    117Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    118Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    119Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    120Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    121Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    122Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    123Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    124Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    125Bán buôn dầu thô46612
    126Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    127Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    128Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    129Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    130Bán buôn xi măng46632
    131Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    132Bán buôn kính xây dựng46634
    133Bán buôn sơn, vécni46635
    134Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    135Bán buôn đồ ngũ kim46637
    136Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    137Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    138Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    139Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    140Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    141Bán buôn cao su46694
    142Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    143Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    144Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    145Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    146Bán buôn tổng hợp46900
    147Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    148Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    149Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    150Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    151Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    152Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    153Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    154Vận tải đường ống49400
    155Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa5021
    156Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50211
    157Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50212
    158Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa5022
    159Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50221
    160Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50222
    161Vận tải hành khách hàng không51100
    162Vận tải hàng hóa hàng không51200
    163Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    164Khách sạn55101
    165Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    166Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    167Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    168Cho thuê xe có động cơ7710
    169Cho thuê ôtô77101
    170Cho thuê xe có động cơ khác77109
    171Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    172Cho thuê băng, đĩa video77220
    173Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    174Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    175Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    176Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    177Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    178Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    179Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    180Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    181Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *