Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Phát Thảo có địa chỉ tại Số: 85 – Trần Quang Diệu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300580292 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
Mã số ĐTNT | 4300580292 | Ngày cấp | 21-02-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Phát Thảo | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553828885 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 85 – Trần Quang Diệu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553828885 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 85 – Trần Quang Diệu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300580292 / 21-02-2011 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-02-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/23/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Lệ Phát | Địa chỉ chủ sở hữu | 108 -Trần Quang Diệu-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Lệ Phát | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp |
|
4300580292, Nguyễn Thị Lệ Phát
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Phá dỡ | 43110 | |
4 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
7 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
8 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
9 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
12 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
13 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
16 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
17 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
18 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
19 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
21 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
22 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |