SOTRACO
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Sông Trà Quảng Ngãi – SOTRACO có địa chỉ tại 6/22 Lê Hữu Trác – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300692165 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Mã số ĐTNT | 4300692165 | Ngày cấp | 15-10-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Sông Trà Quảng Ngãi | Tên giao dịch | SOTRACO | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0909889921 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 6/22 Lê Hữu Trác – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0909889921 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 6/22 Lê Hữu Trác – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300692165 / 15-10-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-10-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/15/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 12 | Tổng số lao động | 12 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-072 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Chí Duy | Địa chỉ chủ sở hữu | 167 Nguyễn Bá Loan-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Chí Duy | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | Loại thuế phải nộp |
|
4300692165, Lê Chí Duy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 01120 | |
2 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 01130 | |
3 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
4 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
5 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
6 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
7 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
8 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
9 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
10 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
11 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
12 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
13 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
14 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
15 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
16 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
17 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
18 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
19 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
20 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
21 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
22 | Bán buôn gạo | 46310 | |
23 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
24 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
25 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
26 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
27 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
28 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
29 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
30 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
32 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
33 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
34 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
35 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300692165 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Sông Trà | 86/7 Đường 100 Bình Thới |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300692165 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Sông Trà | 86/7 Đường 100 Bình Thới |