Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Việt ý có địa chỉ tại Thôn Tư Cung – Xã Tịnh Khê – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300765663 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Mã số ĐTNT | 4300765663 | Ngày cấp | 19-10-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Việt ý | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905600877 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tư Cung – Xã Tịnh Khê – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905600877 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tư Cung – Xã Tịnh Khê – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300765663 / 19-10-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-10-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/19/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trần Thanh Hoàng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 6B-Phường Tân Lợi-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300765663, Trần Thanh Hoàng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
2 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Phá dỡ | 43110 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
11 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
14 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
16 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
17 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
18 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
19 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
20 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |