CôNG TY TNHH SX&DVTM HOàNG SA
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hoàng Sa – CôNG TY TNHH SX&DVTM HOàNG SA có địa chỉ tại Tổ 10 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300772974 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số ĐTNT | 4300772974 | Ngày cấp | 21-01-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hoàng Sa | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH SX&DVTM HOàNG SA | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914387576 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 10 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914387576 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 10 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300772974 / 21-01-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-01-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/21/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Phan Thị Bé Cẩm | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 10-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
|
4300772974, Phan Thị Bé Cẩm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
2 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
3 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
4 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
5 | In ấn | 18110 | |
6 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
7 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
8 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
9 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
10 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
11 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
12 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
13 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
14 | Quảng cáo | 73100 | |
15 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
16 | Dịch vụ đóng gói | 82920 |