KHANHĐAT CO.,LTD
Công Ty TNHH Sx&Tm Nhôm Kính Kiến Trúc Khánh Đạt – KHANHĐAT CO.,LTD có địa chỉ tại Số: 373/39 – Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300575736 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300575736 | Ngày cấp | 14-01-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Sx&Tm Nhôm Kính Kiến Trúc Khánh Đạt | Tên giao dịch | KHANHĐAT CO.,LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0552240953-09052916 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 373/39 – Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0552240953-09052916 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 373/39 – Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300575736 / 14-01-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-01-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/14/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Bùi Dương Kỳ | Địa chỉ chủ sở hữu | 373/39 Phan Đình Phùng-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Bùi Dương Kỳ | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoàn thiện công trình xây dựng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300575736, Bùi Dương Kỳ
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 2 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 5 | Phá dỡ | 43110 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 11 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 13 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
| 14 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
