TEN TRAI CO., LTD
Công Ty TNHH Ten Trai – TEN TRAI CO., LTD có địa chỉ tại Lô L1- Nguyễn Trường Tộ, khu công nghiệp Quảng Phú – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300745882 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
| Mã số ĐTNT | 4300745882 | Ngày cấp | 24-11-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Ten Trai | Tên giao dịch | TEN TRAI CO., LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0913498788 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô L1- Nguyễn Trường Tộ, khu công nghiệp Quảng Phú – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913498788 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô L1- Nguyễn Trường Tộ, khu công nghiệp Quảng Phú – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300745882 / 24-11-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-11-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/24/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-071 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Đình Cường | Địa chỉ chủ sở hữu | Hẻm 968 Quang Trung, Tổ 18-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Phạm Đình Cường | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300745882, Phạm Đình Cường
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
| 2 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
| 3 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 4 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
| 5 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 6 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
| 7 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
| 8 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
| 9 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
| 10 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 11 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
| 12 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
| 13 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
| 14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 15 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 16 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 17 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 18 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 19 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 20 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
