Công Ty TNHH Thực Phẩm Minh Vi

Minh Vi Food Company Limited

Công Ty TNHH Thực Phẩm Minh Vi – Minh Vi Food Company Limited có địa chỉ tại 258 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300854440 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

(17/06/2020)

Mã số ĐTNT

4300854440

Ngày cấp 17-06-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Minh Vi

Tên giao dịch

Minh Vi Food Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

258 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300854440 / 17-06-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-06-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2020
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tài Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300854440, Nguyễn Tài Đức

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn thực phẩm 4632
    2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    3 Bán buôn thủy sản 46322
    4 Bán buôn rau, quả 46323
    5 Bán buôn cà phê 46324
    6 Bán buôn chè 46325
    7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    9 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
    10 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
    11 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
    12 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
    13 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
    14 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
    15 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
    16 Vận tải hành khách đường sắt 49110
    17 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
    18 Vận tải bằng xe buýt 49200
    19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    20 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    22 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    23 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    24 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    25 Vận tải đường ống 49400
    26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    31 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    32 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    33 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    34 Dịch vụ ăn uống khác 56290