Lavacasa Food And Beverage Company Limited
Công Ty TNHH Thực Phẩm Và Nước Giải Khát Lavacasa – Lavacasa Food And Beverage Company Limited có địa chỉ tại 116 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300795160 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Mã số ĐTNT | 4300795160 | Ngày cấp | 23-02-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thực Phẩm Và Nước Giải Khát Lavacasa | Tên giao dịch | Lavacasa Food And Beverage Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 116 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300795160 / 23-02-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 23-02-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-02-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/23/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thế Công Minh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
4300795160, Nguyễn Thế Công Minh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
2 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
3 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
4 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
5 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
6 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
7 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
8 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
9 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
10 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
11 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
12 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
13 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
14 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
15 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
16 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
17 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
18 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
19 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
20 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
21 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
22 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
23 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
24 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
25 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
26 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
27 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
28 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
29 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
30 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
31 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
32 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
33 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
34 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
35 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
36 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
37 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
38 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
39 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
40 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
41 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
42 | Xuất bản sách | 58110 | |
43 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
44 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
45 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
46 | Xuất bản phần mềm | 58200 |