SWAN TRADING INVESTMENT CO.,LTD
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Thiên Nga – SWAN TRADING INVESTMENT CO.,LTD có địa chỉ tại Số: 54 đường Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300591801 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
| Mã số ĐTNT | 4300591801 | Ngày cấp | 09-04-2011 | Ngày đóng MST | 15-05-2013 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Thiên Nga | Tên giao dịch | SWAN TRADING INVESTMENT CO.,LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.3714899 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 54 đường Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3714899 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 54 đường Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300591801 / 09-04-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-04-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/8/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-310-311 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Tống Mỹ Hạnh | Địa chỉ chủ sở hữu | 45 Bà Triệu-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Tống Mỹ Hạnh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300591801, Tống Mỹ Hạnh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
| 3 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 4 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 5 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 6 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 7 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 8 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
| 9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 13 | Phá dỡ | 43110 | |
| 14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 17 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 18 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 19 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 20 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 21 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 23 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 24 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 26 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 27 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 28 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 29 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
| 30 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
| 31 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |