Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đại Nam Anh có địa chỉ tại Đường Đinh Tiên Hoàng, tổ 4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300620202 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện
| Mã số ĐTNT | 4300620202 | Ngày cấp | 28-09-2011 | Ngày đóng MST | 18-08-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đại Nam Anh | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0949929389 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đường Đinh Tiên Hoàng, tổ 4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0949929389 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Đinh Tiên Hoàng, tổ 4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300620202 / 28-09-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-12-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/30/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-168 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Hữu Nam | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 4-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Hữu Nam | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300620202, Trần Hữu Nam
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 2 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
| 3 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
| 4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 5 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 6 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 12 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 13 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 14 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 15 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 19 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
