GREEN CITY COMPANY
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thành Phố Xanh – GREEN CITY COMPANY có địa chỉ tại Số 54 Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300598010 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp
Mã số ĐTNT | 4300598010 | Ngày cấp | 31-05-2011 | Ngày đóng MST | 15-05-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thành Phố Xanh | Tên giao dịch | GREEN CITY COMPANY | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.3714899 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 54 Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3714899 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 54 Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300598010 / 31-05-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-06-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/1/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Tống Mỹ Hạnh | Địa chỉ chủ sở hữu | 54 Bà Triệu-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Tống Mỹ Hạnh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
4300598010, Tống Mỹ Hạnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Bán buôn gạo | 46310 | |
3 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
6 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
8 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
9 | Đại lý du lịch | 79110 | |
10 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 |