CôNG TY TNHH TM DV & XD ANH TRUNG
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Anh Trung – CôNG TY TNHH TM DV & XD ANH TRUNG có địa chỉ tại 20 Thành Thái – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300675385 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300675385 | Ngày cấp | 01-08-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Anh Trung | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TM DV & XD ANH TRUNG | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0913470829 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 20 Thành Thái – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913470829 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 20 Thành Thái – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300675385 / 01-08-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-07-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/1/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Trinh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Gò Sạn-Xã Nghĩa Thương-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Trinh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300675385, Lê Trinh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 3 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 4 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 5 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 6 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 10 | Phá dỡ | 43110 | |
| 11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 17 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 18 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 21 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 22 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 23 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
| 24 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 25 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |