Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Hoàng Nhân có địa chỉ tại Xóm 6B- Thôn Cộng Hòa, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863999 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300863999 | Ngày cấp | 01-02-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Hoàng Nhân | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Xóm 6B- Thôn Cộng Hòa, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300863999 / 01-02-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-02-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-02-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/1/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Trọng Nhân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
4300863999, Võ Trọng Nhân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
8 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
9 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
10 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
11 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
12 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
13 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
14 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
15 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
16 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
17 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
18 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
27 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
28 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
29 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
30 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
31 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
32 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
33 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
34 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
35 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
36 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
37 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
38 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
39 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
40 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
41 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
42 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
43 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
44 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
45 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
46 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
47 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
48 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
49 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
50 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
51 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
52 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
53 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
54 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
55 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
56 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
57 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
58 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
59 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
60 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
61 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
62 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
63 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
64 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
65 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
66 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
67 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
68 | Vận tải đường ống | 49400 | |
69 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
70 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
71 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
72 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
73 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
74 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
75 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
76 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
77 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
78 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
79 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
80 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
81 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
82 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
83 | Bưu chính | 53100 | |
84 | Chuyển phát | 53200 |