CôNG TY TNHH TM ĐIệN NướC MINH HIềN
Công Ty TNHH Thương Mại Điện Nước Minh Hiền – CôNG TY TNHH TM ĐIệN NướC MINH HIềN có địa chỉ tại 65-Hoàng Văn Thụ – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300765504 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Mã số ĐTNT | 4300765504 | Ngày cấp | 15-10-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Điện Nước Minh Hiền | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TM ĐIệN NướC MINH HIềN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553820520 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 65-Hoàng Văn Thụ – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553820520 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 65-Hoàng Văn Thụ – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300765504 / 15-10-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-10-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/15/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Võ Thành Đức | Địa chỉ chủ sở hữu | 65 Hoàng Văn Thụ-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp |
|
4300765504, Võ Thành Đức
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
4 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
5 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
6 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
7 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
8 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
9 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
11 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
12 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
13 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
14 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
16 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
17 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |