Công Ty TNHH Thương Mại Phong Bình

Công Ty TNHH Thương Mại Phong Bình

Công Ty TNHH Thương Mại Phong Bình – Công Ty TNHH Thương Mại Phong Bình có địa chỉ tại Số 1051 Đường Võ Nguyên Giáp, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300794720 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Mã số ĐTNT

4300794720

Ngày cấp 20-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Phong Bình

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Phong Bình

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1051 Đường Võ Nguyên Giáp, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300794720 / 20-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Thanh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300794720, Đào Thanh Hùng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    4 Xây dựng công trình công ích 42200
    5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    6 Phá dỡ 43110
    7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    16 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    17 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    18 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    19 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    20 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    21 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    22 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    23 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    36 Bán buôn quặng kim loại 46621
    37 Bán buôn sắt, thép 46622
    38 Bán buôn kim loại khác 46623
    39 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    41 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    42 Bán buôn xi măng 46632
    43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    44 Bán buôn kính xây dựng 46634
    45 Bán buôn sơn, vécni 46635
    46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    47 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    52 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    53 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    54 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    55 Vận tải đường ống 49400