Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Kim Phát

Kim Phat Trading General Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Kim Phát – Kim Phat Trading General Company Limited có địa chỉ tại 134/8 Trần Hưng Đạo, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Mã số ĐTNT

4300808003

Ngày cấp 06-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Kim Phát

Tên giao dịch

Kim Phat Trading General Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

134/8 Trần Hưng Đạo, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300808003 / 06-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Hùng Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp

    4300808003, Võ Hùng Việt

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
    2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
    3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
    4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    6 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    7 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    8 Bán buôn thực phẩm 4632
    9 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    10 Bán buôn thủy sản 46322
    11 Bán buôn rau, quả 46323
    12 Bán buôn cà phê 46324
    13 Bán buôn chè 46325
    14 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    15 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    16 Bán buôn đồ uống 4633
    17 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    18 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    19 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    21 Bán buôn vải 46411
    22 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    23 Bán buôn hàng may mặc 46413
    24 Bán buôn giày dép 46414
    25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    26 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    31 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    39 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    40 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    41 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    42 Bán buôn cao su 46694
    43 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    44 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    45 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    46 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    47 Bán buôn tổng hợp 46900
    48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    50 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    51 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329