Thien Phuc Trading And Services Logistics Company Limited
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Logistics Thiên Phúc – Thien Phuc Trading And Services Logistics Company Limited có địa chỉ tại Tổ 5, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300868884 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Mã số ĐTNT | 4300868884 | Ngày cấp | 04-05-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Logistics Thiên Phúc | Tên giao dịch | Thien Phuc Trading And Services Logistics Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 5, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300868884 / 04-05-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 04-05-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-05-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/4/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Thị Kim Vân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | Loại thuế phải nộp | |
4300868884, Trần Thị Kim Vân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
6 | Bán buôn vải | 46411 | |
7 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
8 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
9 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
11 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
12 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
13 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
14 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
15 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
16 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
17 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
18 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
20 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
21 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
24 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
25 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
26 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
27 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
28 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
29 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
30 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
32 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
33 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
34 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
35 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
36 | Bán buôn cao su | 46694 | |
37 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
38 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
39 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
40 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
41 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
42 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
43 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
44 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
45 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
46 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
47 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
48 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
49 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
50 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
51 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
52 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
53 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
54 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
55 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
56 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
57 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
58 | Vận tải đường ống | 49400 | |
59 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
60 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
61 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
62 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
63 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
64 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
65 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
66 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
67 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
68 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
69 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
70 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
71 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
72 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
73 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
74 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
75 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
76 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
77 | Bưu chính | 53100 | |
78 | Chuyển phát | 53200 |