VINAC SALA
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Việt Chay Sala – VINAC SALA có địa chỉ tại 83- Cách Mạng Tháng Tám – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300743966 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Mã số ĐTNT | 4300743966 | Ngày cấp | 16-10-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Việt Chay Sala | Tên giao dịch | VINAC SALA | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0908249301 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 83- Cách Mạng Tháng Tám – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0908249301 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 83- Cách Mạng Tháng Tám – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300743966 / 16-10-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-10-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/16/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-310-313 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Võ Thị Mỹ Khanh | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 13-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Thị Mỹ Khanh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp |
|
4300743966, Võ Thị Mỹ Khanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 1040 | |
2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
3 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 10620 | |
4 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 10740 | |
5 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
6 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
7 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
8 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
9 | Bán buôn gạo | 46310 | |
10 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
11 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
12 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |