Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hoàng Thiện

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hoàng Thiện

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hoàng Thiện – Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hoàng Thiện có địa chỉ tại 77/10 Nguyễn Bá Loan, tổ 17, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300797224 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300797224

Ngày cấp 21-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hoàng Thiện

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hoàng Thiện

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

77/10 Nguyễn Bá Loan, tổ 17, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300797224 / 21-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thái Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    4300797224, Nguyễn Thái Huy

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    4 Xây dựng công trình công ích 42200
    5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    6 Phá dỡ 43110
    7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    16 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    17 Bán buôn hoa và cây 46202
    18 Bán buôn động vật sống 46203
    19 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    21 Bán buôn gạo 46310
    22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    37 Bán buôn xi măng 46632
    38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    39 Bán buôn kính xây dựng 46634
    40 Bán buôn sơn, vécni 46635
    41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    42 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    47 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    48 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    49 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    50 Vận tải đường ống 49400
    51 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    52 Hoạt động kiến trúc 71101
    53 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    54 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    55 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    56 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    57 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    58 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    59 Quảng cáo 73100
    60 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    61 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    62 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    64 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    65 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    66 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    68 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    69 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    70 Cung ứng lao động tạm thời 78200