Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hồng Phương có địa chỉ tại Tổ 6 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300591223 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300591223 | Ngày cấp | 31-03-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hồng Phương | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.3714395 / 055.3714395 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 6 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3714395 / 055.3714395 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 6 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300591223 / 31-03-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-03-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/4/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Võ Tấn Thanh | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 13-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Tấn Thanh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300591223, Võ Tấn Thanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
3 | Khai thác gỗ | 02210 | |
4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
5 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | 35301 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
12 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
13 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
14 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
18 | Hoạt động tư vấn quản lý | 70200 | |
19 | Giáo dục mầm non | 85100 |