LE TRAN CONSTRUCTION AND COMMERIAL COMPANY LIMITED
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Lê Trần – LE TRAN CONSTRUCTION AND COMMERIAL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Đường Đinh Tiên Hoàng, tổ 4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300721384 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300721384 | Ngày cấp | 05-10-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Lê Trần | Tên giao dịch | LE TRAN CONSTRUCTION AND COMMERIAL COMPANY LIMITED | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0972155064 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Đinh Tiên Hoàng, tổ 4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0972155064 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Đinh Tiên Hoàng, tổ 4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300721384 / 05-10-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-10-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/4/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Thanh Tùng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tân Mỹ-Xã Tịnh An-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Thanh Tùng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300721384, Trần Thanh Tùng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
2 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
3 | Khai thác gỗ | 02210 | |
4 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
15 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
16 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
18 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
21 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |