Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Ttk

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Ttk có địa chỉ tại 366 Võ Nguyên Giáp, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852884 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(13/05/2020)

Mã số ĐTNT

4300852884

Ngày cấp 13-05-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Ttk

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

366 Võ Nguyên Giáp, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300852884 / 13-05-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-05-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2020
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300852884, Phạm Văn Tường

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    3 Bán buôn hoa và cây 46202
    4 Bán buôn động vật sống 46203
    5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    7 Bán buôn gạo 46310
    8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    9 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    10 Bán buôn xi măng 46632
    11 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    12 Bán buôn kính xây dựng 46634
    13 Bán buôn sơn, vécni 46635
    14 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    15 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    18 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    19 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    20 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    21 Bán buôn cao su 46694
    22 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    23 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    24 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    25 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    26 Bán buôn tổng hợp 46900
    27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    29 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    30 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    34 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    35 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    36 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    37 Vận tải đường ống 49400
    38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    39 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    40 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    41 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    42 Bưu chính 53100
    43 Chuyển phát 53200