Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tyn

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tyn

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tyn

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tyn – Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tyn có địa chỉ tại 50 Lê Hữu Trác, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300817174 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Mã số ĐTNT

4300817174

Ngày cấp14-05-2018Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tyn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tyn

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

50 Lê Hữu Trác, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300817174 / 14-05-2018Cơ quan cấp
Năm tài chính14-05-2018Mã số hiện thờiNgày nhận TK14-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ5/14/2018 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Hoàng Yên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhBán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựngLoại thuế phải nộp

    4300817174, Vũ Hoàng Yên

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    12Xây dựng công trình đường sắt42101
    13Xây dựng công trình đường bộ42102
    14Xây dựng công trình công ích42200
    15Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    16Phá dỡ43110
    17Chuẩn bị mặt bằng43120
    18Lắp đặt hệ thống điện43210
    19Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    20Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    21Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    22Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    23Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    24Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    25Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    26Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    27Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    28Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    29Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    30Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    31Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    32Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    33Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    34Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    35Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    36Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    37Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    38Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    39Bán buôn quặng kim loại46621
    40Bán buôn sắt, thép46622
    41Bán buôn kim loại khác46623
    42Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    43Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    44Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    45Bán buôn xi măng46632
    46Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    47Bán buôn kính xây dựng46634
    48Bán buôn sơn, vécni46635
    49Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    50Bán buôn đồ ngũ kim46637
    51Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    52Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    53Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    54Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    55Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    56Bán buôn cao su46694
    57Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    58Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    59Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    60Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    61Bán buôn tổng hợp46900
    62Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    63Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    64Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    65Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    66Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    67Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    68Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    69Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    70Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    71Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    72Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    73Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    74Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    75Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    76Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    77Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    78Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    79Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    80Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    81Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    82Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    83Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    84Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    85Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    86Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    87Vận tải đường ống49400
    88Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    89Hoạt động kiến trúc71101
    90Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    91Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    92Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    93Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    94Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    95Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    96Quảng cáo73100
    97Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    98Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    99Hoạt động nhiếp ảnh74200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *