Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Trường Trường Thịnh có địa chỉ tại Hẻm 564-Nguyễn Công Phương, tổ 5 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300736260 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ
| Mã số ĐTNT | 4300736260 | Ngày cấp | 13-05-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Trường Trường Thịnh | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905070957 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Hẻm 564-Nguyễn Công Phương, tổ 5 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905070957 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 564-Nguyễn Công Phương, tổ 5 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300736260 / 13-05-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-05-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/12/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-017 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Bùi Thanh Điền | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 5-Xã Ba Cung-Huyện Ba Tơ-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Bùi Thanh Điền | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Cho thuê xe có động cơ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300736260, Bùi Thanh Điền
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 9 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
