Công Ty TNHH Thương Mại Xi Măng Và Xây Dựng Khánh Hưng có địa chỉ tại 127/11A Nguyễn Thụy – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300768583 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300768583 | Ngày cấp | 14-12-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Xi Măng Và Xây Dựng Khánh Hưng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914908188 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 127/11A Nguyễn Thụy – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914908188 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 127/11A Nguyễn Thụy – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300768583 / 14-12-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-12-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/14/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trần Hoài Nam | Địa chỉ chủ sở hữu | 127/11A Nguyễn Thụy-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300768583, Trần Hoài Nam
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
11 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
12 | Bán buôn gạo | 46310 | |
13 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
14 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
15 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
16 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
17 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
18 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
20 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
21 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 49120 | |
22 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
24 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
25 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
26 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
27 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |